Có 2 kết quả:
凭准 píng zhǔn ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨㄣˇ • 憑準 píng zhǔn ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence (that one can rely on)
(2) grounds (for believing sth)
(2) grounds (for believing sth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence (that one can rely on)
(2) grounds (for believing sth)
(2) grounds (for believing sth)
Bình luận 0